Bạn đang gặp khó khăn khi dịch tên các kỳ thủ cờ tướng Trung Quốc sang tiếng Việt. Dưới đây sẽ là bảng tên tiếng trung và phiên dịch sang tiếng Việt giúp bạn đọc các thông tin kỳ thủ tốt hơn.
Bảng tra tên 100 kỳ thủ hàng đầu Trung Quốc
Tên Tiếng Trung | Phiên âm | Tên Tiếng Việt |
蒋川 | Jiang Chuan | TƯỞNG XUYÊN |
许银川 | Xu YinChuan | HỨA NGÂN XUYÊN |
洪智 | Hong Zhi | HỒNG TRÍ |
赵国荣 | Zhao GuoRong | TRIỆU QUỐC VINH |
汪洋 | Wang Yang | UÔNG DƯƠNG |
吕钦 | Lu Qin | LỮ KHÂM |
赵鑫鑫 | Zhao XinXin | TRIỆU HÂM HÂM |
徐超 | Xu Chao | TỪ SIÊU |
王斌 | Wang Bin | VƯƠNG BÂN |
谢靖 | Xie Jing | TẠ TỊNH |
胡荣华 | Hu RongHua | HỒ VINH HOA |
谢岿 | Xie Kui | TẠ VỊ |
申鹏 | Shen Peng | THÂN BẰNG |
李雪松 | Li XueSong | LÝ TUYẾT TÙNG |
张江 | Zhang Jiang | TRƯƠNG GIANG |
郑一泓 | Zheng YiHong | TRỊNH NHẤT HOẰNG |
金波 | Jin Bo | Bo KIM BA |
张申宏 | Zhang ShenHong | TRƯƠNG THÂN HOÀNH |
苗利明 | Miao LiMing | MIÊU LỢI MINH |
柳大华 | Liu DaHua | LIỄU ĐẠI HOA |
孙勇征 | Sun YongZheng | TÔN DŨNG TRINH |
李少庚 | Li ShaoGeng | LÝ THIẾU CANH |
万春林 | Wan ChunLin | VẠN XUÂN LÂM |
潘振波 | Li HongJia | LÝ HỒNG GIA |
李鸿嘉 | Pan ZhenBo | PHAN CHẤN BA |
王跃飞 | Wang YueFei | VƯƠNG DƯỢC PHI |
庄玉庭 | Zhuang YuTing | TRANG NGỌC ĐÌNH |
宗永生 | Zong YongSheng | TÔN VĨNH SINH |
才溢 | Cai Yi | TÀI DẬT |
聂铁文 | Nie TieWen | NHIẾP THIẾT VĂN |
徐天红 | Xu TianHong | TỪ THIÊN HỒNG |
李智屏 | Li ZhiPing | LÝ TRÍ BÌNH |
孙浩宇 | Sun HaoYu | TÔN HẠO VŨ |
陈富杰 | Chen FuJie | TRẦN PHÚ KIỆT |
于幼华 | YouHua | VU ẤU HOA |
张强 | Zhang Qiang | TRƯƠNG CƯỜNG |
景学义 | 景学义 | CẢNH HỌC NGHĨA |
陈寒峰 | Chen HanFeng | TRẦN HÀN PHONG |
张晓平 | Zhang XiaoPing | TRƯƠNG HIỂU BÌNH |
李群 | Li Qun | LÝ CẦN |
黄仕清 | Huang ShiQing | HOÀNG SĨ THANH |
李来群 | Li LaiQun | LÝ LAI QUẦN |
汤卓光 | Tang ZhuoGuang | THANG TRÁC QUANG |
黄海林 | Huang HaiLin | HOÀNG HẢI LÂM |
阎文清 | Yan WenQing | DIÊM VĂN THANH |
杨德琪 | Yang DeQi | DƯƠNG ĐỨC KỲ |
曹岩磊 | ao YanLei | TÀO NHAM CHUYÊN |
卜凤波 | Bu FengBo | BỐC PHỤNG BA |
陶汉明 | Tao HanMing | ĐÀO HÁN MINH |
黎德志 | Li DeZhi | LÊ ĐỨC TRÍ |
邢毅 | Xing Yi | HÌNH NGHỊ |
李家华 | Li JiaHua | LÝ GIA HOA |
宋国强 | Song GuoQiang | TỐNG QUỐC CƯỜNG |
程进超 | Cheng JinChao | TRÌNH TIẾN SIÊU |
赵金成 | Zhao JinCheng | TRIỆU KIM THÀNH |
谢业枧 | Xie YeJian | TẠ THƯỢNG |
谢卓淼 | Xie ZhuoMiao | TẠ TRÁC DIỄU |
金松 | Jin Song | KIM TÙNG |
林宏敏 | Lin HongMin | LÂM HOÀNH MẪN |
党斐 | Dang Fei | ĐẢNG PHI |
刘殿中 | Liu DianZhong | LƯU ĐIỆN TRUNG |
朱琮思 | Zhu CongSi | CHU CÔNG SĨ |
靳玉砚 | Jin YuYan | CẬN NGỌC NGHIÊN |
孙树成 | Sun ShuCheng | TÔN THỤ THÀNH |
李望祥 | Li WangXiang | LÝ TRỌNG TƯỜNG |
苗永鹏 | Miao YongPeng | MIÊU VĨNH BẰNG |
李艾东 | Li AiDong | LÝ ÁI ĐÔNG |
王天一 | Wang TianYi | VƯƠNG THIÊN NHẤT |
周小平 | Zhou XiaoPing | CHU TIỂU BÌNH |
薛文强 | Xue WenQiang | TIẾT VĂN CƯỜNG |
许波 | Xu Bo | HỨA BA |
曾启全 | Zeng QiQuan | TẰNG KHỞI TOÀN |
徐健秒 | Xu JianMiao | TỪ KIỆN MIÊU |
许文学 | Xu WenXue | HỨA VĂN HỌC |
李轩 | Li Xuan | LÝ XUÂN |
尚威 | Shang Wei | TÔN UY |
葛维蒲 | Ge WeiPu | CÁT DU BỒ |
郭福人 | Guo FuRen | QUÁCH PHÚC NHÂN |
王琳娜 | Wang LinNa | VƯƠNG LÂM NA |
董旭彬 | Dong XuBin | ĐỒNG HÚC BÂN |
李林 | Li Lin | LÝ LÂM |
邱东 | Qiu Dong | KHÂU ĐÔNG |
蒋凤山 | Jiang FengShan | TƯƠNG PHỤNG BA |
黄竹风 | Huang ZhuFeng | HOÀNH TRÚC PHI |
赵剑 | Zhao Jian | TRIỆU KIẾM |
唐丹 | Tang Dan | ĐƯỜNG ĐA |
陈翀 | Chen Chong | TRẦN CHUNG |
熊学元 | Xiong XueYuan | HÙNG HỌC NGUYÊN |
王国敏 | Wang GuoMin | VƯƠNG QUỐC MẪN |
程吉俊 | Cheng JiJun | TRÌNH CÁT LÝ |
张石 | Zhang Shi | TRƯƠNG THẠCH |
龚晓民 | Gong XiaoMin | CUNG HIỂU DÂN |
王晓华 | Wang XiaoHua | VƯƠNG HIỂU HOA |
韩松龄 | Han SongLing | HÀN TÙNG LINH |
胡庆阳 | Hu QingYang | HỒ KHÁNH DƯƠNG |
田长兴 | Tian ChangXing | DIỀN TRÀNG HƯNG |
陈丽淳 | Chen LiChun | TRẦN LỆ THUẦN |
宇兵 | Yu Bing | VŨ BINH |
廖二平 | Liao ErPing | LIÊU ÁI BÌNH |
黄勇 | Huang Yong | HOÀNG DŨNG |
Trong trường hợp nhiều tên không có trên bảng, bạn có thể sử dụng bảng sau để dịch tên các kỳ thủ nhé!
Bảng tra cứu tên Trung – Việt đầy đủ nhất
Vần | Tiếng Việt | Phiên âm | Nghĩa |
A | AN |
Ān
|
An toàn |
A | ANH | yīng | Anh hùng |
A | Á | Yà | Châu Á |
A | ÁNH | Yìng | Ánh lửa |
A | ẢNH | Yǐng | Ảo ảnh |
 | ÂN | Ēn | Ân trời |
 | ÂU | Qū | Họ ÂU |
 | ẤN | Yìn | Ấn tín |
 | ẨN | Yǐn | Ẩn dật |
B | BA | Bō | Phong ba |
B | BÁ | Bó | Hùng bá |
B | BÁCH | Bǎi | Bách nghệ |
B | BẠCH | Bái | Bạch nhật |
B | BẢO | Bǎo | Bảo bối |
B | BẮC | Běi | Phương Bắc |
B | BẰNG | 冰 | Băng đăng |
B | BẰNG | Féng | Họ BẰNG |
B | BÉ | Bì | Bé nhỏ |
B | BẾN | Biàn | Bến nước |
B | BỈ | Bǐ | Bỉ sắc tư phong |
B | BÍCH | Bì | Ngọc |
B | BIÊN | Biān | Biên thùy |
B | BÌNH | Píng | Hòa bình |
B | BÍNH | Bǐng | Bính quyền |
B | BỐI | Bèi | Bối rối |
B | BÙI | Péi | Bùi tai |
C | CAO | Gāo | Cao quý |
C | CẢNH | Jǐng | Cảnh quan |
C | CHANH | Zhēng | Quả chanh |
C | CHÀNH | Gěng | Vuông chành chạnh |
C | CHÁNH | Zhèng | Chính diện |
C | CHÂN | Zhēn | Chân thật |
C | CHẤN | Zhèn | Quẻ Chấntrong Bát quái |
C | CHÂU | Zhū | Châu báu |
C | CHI | Zhī | Chi ma (mè rừng) |
C | CHÍ | Zhì | Chí khí |
C | CHIẾN | Zhàn | Chiến đấu |
C | CHIỂU | Zhǎo | Chiểu trạch(Đất có nhiều ao) |
C | CHINH | Zhēng | Chinh Chiến |
C | CHÍNH | Zhèng | Chính diện |
C | CHỈNH | Zhěng | Hoàn chỉnh |
C | CHUẨN | Zhǔn | Tiêu chuẩn |
C | CHUNG | Zhōng | Chung kết |
C | CHÚNG | Zhòng | Chúng sinh |
C | CHƯƠNG | Zhāng | Văn chương |
C | CÔNG | Gōng | Công trạng |
C | CUNG | Gōng | Cung điện |
C | CƯƠNG | Gāng | Cương cứng |
C | CƯỜNG | Qiáng | Hùng Cường |
C | CỬU | Jiǔ | Cửu thập (số 9) |
D | DANH | Míng | Công danh |
D | DẠ | Yè | Dạ với nghĩa làđêm, tối (Dạminh châu) |
D | DIỄM | Yàn | Diễm lệXinh đẹp |
D | DIỆP | Yè | Ngọc diệp |
D | DIỆU | Miào | Kỳ diệu |
D | DOANH | Yíng | Tên họ |
D | DOÃN | Yǐn | Doãn là mộtchức vụ cũcủa chế độ
phong kiến Trung Hoa |
D | DỤC | Yù | Dưỡng dục |
D | DUNG | Róng | Phù dung |
D | DŨNG | Yǒng | Dũng cảm |
D | DUY | Wéi | Duy tân |
D | DUYÊN | Yuán | Duyên phận |
D | DƯ | Yú | Dư sức |
D | DỰ | Xū | Dự báo |
D | DƯƠNG | Yáng | Dương gian |
D | DƯƠNG | Yáng | Dương thụDương liễuHọ Dương |
D | DƯỠNG | Yǎng | Dưỡng dục |
Đ | ĐÀ | Tuó | Đà Lạt |
Đ | ĐẠI | Dà | Đại cát |
Đ | ĐÀO | Táo | Hoa đào |
Đ | ĐAN | Dān | Linh đan |
Đ | ĐAM | Dān | Đam nhiệm(gánh vác trách nhiệm) |
Đ | ĐÀM | Tán | Đàm đạo |
Đ | ĐẢM | Dān | Đảm đang |
Đ | ĐẠM | Dàn | Đạm bạc |
Đ | ĐẠT | Dá | Đỗ đạt |
Đ | ĐẬU | Dù | Cây đậu |
Đ | ĐẮC | De | Tự đắc |
Đ | ĐĂNG | Dēng | Đăng đàn |
Đ | ĐĂNG | Dēng | Hải Đăng |
Đ | ĐẰNG | Téng | Đằng làtên một loại cây |
Đ | ĐẶNG | Dèng | Họ Đặng |
Đ | ĐÍCH | Dí | Đích tôn |
Đ | ĐỊCH | Dí | Họ Địch |
Đ | ĐINH | Dīng | Họ Đinh |
Đ | ĐÌNH | Tíng | Gia đình |
Đ | ĐỊNH | Dìng | Kiên định |
Đ | ĐIỀM | Tián | Điềm đạm |
Đ | ĐIỂM | Diǎn | Thí điểm |
Đ | ĐIỀN | Tián | Điền trang |
Đ | ĐIỆN | Diàn | Điện đàm |
Đ | ĐIỆP | Dié | Hồ điệp (con bướm) |
Đ | ĐOAN | Duān | Đoan chính |
Đ | ĐOÀN | Tuán | Đoàn kết |
Đ | ĐÔ | Dōu | Đô đốc |
Đ | ĐỖ | Dù | Họ Đỗ |
Đ | ĐÔN | Dūn | Đôn Hậu |
Đ | ĐỒNG | Tóng | Đồng lòng |
Đ | ĐỨC | Dé | Đức hạnh |
Đ | ĐƯỜNG | Táng | Đườngdùng làmtên họ |
G | GẤM | Jǐn | Gấm vóc |
G | GIA | Jiā | Gia tộc |
G | GIANG | Jiāng | Giang sơn |
G | GIAO | Jiāo | Xã giao |
G | GIÁP | Jiǎ | Can đầu tiên |
Q | QUAN | Guān | Quan ải |
H | HÀ | Hé | Hà dùng làm tên người |
H | HẠ | Xià | Hạ môn |
H | HẢI | Hǎi | Hải phận |
H | HÀN | Hán | Họ Hàn |
H | HẠNH | Xíng | Đức hạnh |
H | HẠNH 2 | Xìng | May mắn |
H | HÀO | Háo | Anh hào |
H | HẢO | Hǎo | Hòa hảo |
H | HẠO | Hào | Hạo thiên(bầu trời bao la) |
H | HẰNG | Héng | Hằng Nga |
H | HÂN | Xīn | Hân hạnh |
H | HẬU | hòu | Hoa hậu |
H | HIÊN | Xuān | Hoa hiên (kim châm) |
H | HIỀN | Xián | Hiền từ |
H | HIỆN | Xiàn | Hiện thân |
H | HIỂN | Xiǎn | Hiển linh |
H | HIỆP | Xiá | Hiệp khách |
H | HIẾU | Xiào | Hiếu thuận |
H | HINH | Xīn | Hinh hương đào chúc(Đốt hương khấn vái) |
H | HOA | Huā | Bông Hoa |
H | HÒA | Hé | Hòa thuận |
H | HÓA | Huà | Biến hóa |
H | HỎA | Huǒ | Thủy hỏa |
H | HỌC | Xué | Học hành |
H | HOẠCH | Huò | Thu hoạch |
H | HOÀI | Huái | Hoài niệm |
H | HOAN | Huan | Hoan nghênh |
H | HOÁN | Huàn | Dồi dào, vui tươi |
H | HOẠN | Huàn | Hoạn quan |
H | HOÀN | Huán | Kim Hoàn |
H | HOÀNG | Huáng | Hoàng dùng làmhọ, tên người |
H | HỒ | Hú | Tên họ |
H | HỒNG | Hóng | Hông ngọc, màu đỏ |
H | HỢP | Hé | Hòa Hợp |
H | HỢI | Hài | Tuổi Hợi |
H | HUÂN | Xūn | Huân chương |
H | HUẤN | Xun | Giáo huấn |
H | HUỆ | Huì | Ơn huệ |
H | HÙNG | Xióng | Anh Hùng |
H | HUY | Huī | Huy hoàng |
H | HUYÊN | Xuān | Huyên thảoHoa dùng làm trâmcài đầu |
H | HUYỀN | Xuán | Huyền diệu |
H | HUỲNH | Huáng | Hoàng dùng làmhọ, tên người |
H | HUYNH | Xiōng | Huynh đệ |
H | HỨA | Xǔ | Hứa hẹn |
H | HƯNG | Xìng | Hưng Thịnh |
H | HƯƠNG | Xiāng | Hương hoa |
H | HƯỜNG | Hóng | Màu hồngnhạt |
H | HỮU | You | Tả hửu (bên phải) |
K | KIM | Jīn | Kim loại |
K | KIÊN | Jiān | Kiên cường |
K | KIẾN | Jiàn | Kiến thức |
K | KIỀU | Qiào | Kiều diễm |
K | KIỆT | Jié | Hào kiệt |
K | KHA | Kē | Tên Kha,(Mạnh Kha là têncủa thầy Mạnh Tử) |
K | KHANH | ||
K | KHANG | Kāng | Khang kiện |
K | KHẢI | Qǐ | Khải mônMở cửa |
K | KHẢI | Kǎi | Khải hoàn |
K | KHÁI | ||
K | KHÁNH | Qìng | Quốc khánh |
K | KHẮC | Kè | Khắc khoải |
K | KHÂU | Qiū | Khâu vá |
K | KHIÊM | ||
K | KHIỂM | ||
K | KHIẾM | ||
K | KHOA | Kē | Khoa thi |
K | KHÓA | ||
K | KHÔI | Kuì | Khôi ngô |
K | KHUẤT | Qū | Khuất bóng |
K | KHUÊ | Guī | Sao Khuê |
K | KHUYÊN | Quàn | Khuyên nhủ |
K | KỲ | Qí | Kỳ băng tâm,tên một dòngsông của TQ |
K | KỲ | ||
L | LA | Luō | Thiên la địa võng |
L | LÃ | Lǚ | Họ Lã |
L | LẠC | ||
L | LAI | ||
L | LẠI | Lài | Ỷ lại |
L | LAN | Lán | Hoa Lan |
L | LÀNH | Lìng | Tốt lành |
L | LÃNH | Lǐng | Lãnh đạo |
L | LÂN | ||
L | LÂM | Lín | Thiếu lâm |
L | LEN | Lián | Áo len |
L | LÊ | Lí | Họ Lê |
L | LỄ | Lǐ | Lễ nghĩa |
L | LỆ | ||
L | LI | Máo, Lí | Một loại bò đenTây Tạng |
L | LINH | Líng | Linh thiêng |
L | LĨNH | ||
L | LIÊN | Lián | Hoa sen |
L | LIÊM | ||
L | LOAN | Luán | Loan phượng |
L | LONG | Lóng | Long phụng |
L | LỘC | ||
L | LỢI | ||
L | LUÂN | Lún | Luân lý |
L | LUẬN | Lùn | Lý luận |
L | LỤC | Lù | Lục địa |
L | LUYẾN | ||
L | LUYỆN | ||
L | LƯƠNG | Liáng | Lương Thiện |
L | LỰC | ||
L | LƯU | Liú | Họ Lưu |
L | LY | Lí | Hoa Lưu Ly |
L | LÝ | Li | Họ Lý |
M | MÃ | Mǎ | Binh mã |
M | MẠC | ||
M | MẠCH | Mò | Đan Mạch |
M | MAI | Méi | Hoa mai |
M | MẠNH | Mèng | Mạnh khỏe |
M | MẪN | Mǐn | Mẫn cán |
M | MẾN | Miǎn | Yêu mến |
M | MIÊN | ||
M | MỊCH | Mi | Che lấpMù mịt |
M | MINH | Míng | Quang minh |
M | MỔ | Pōu | Mổ xẻ |
M | MỘC | ||
M | MỘNG | Mèng | Mộng mị |
M | MƠ | ||
M | MY | Méi | Núi Nga My |
M | MỸ – MĨ | Měi | Mĩ miều |
N | NA | Nà | Núng nanúng nính |
N | NAM | Nán | Phương nam |
N | NĂM | Nián | Năm tháng |
N | NHA | ||
N | NHANH | ||
N | NHÃ | Yà | Nhã nhặn |
N | NHẠN | Yàn | Chim nhạn |
N | NHÀN | Xián | Nhàn hạ |
N | NHẬT | Rì | Nhật nguyệt |
N | NHÂN | Rén | Nhân nghĩa |
N | NHẪN | ||
N | NHI | Er | Thiếu nhi |
N | NHIÊN | Rán | Tự nhiên |
N | NHIẾP | Shè | Nhiếp ảnh |
N | NHUNG | Róng | Áo nhung |
N | NHƯ | Rú | Như vậy |
N | NINH | ||
N | NGA | É | Thiên nga |
N | NGẠN | Yàn | Ngạn ngữ |
N | NGÂN | Yín | Ngân hàng |
N | NGHĨA | Yì | Nghĩa tình |
N | NGHI | Yí | Nghi thức |
N | NGHIÊM | ||
N | NGỌC | Yù | Ngọc ngà |
N | NGÔ | Wú | Họ Ngô |
N | NGỘ | Wù | Giác ngộ |
N | NGUYÊN | Yuán | Căn nguyên |
N | NGUYỄN | Ruǎn | Họ Nguyễn |
N | NGUYỆN | ||
N | NGUYỆT | ||
N | NỘI | Nèi | Nội bên trong |
N | NÔNG | Nóng | Nghề nông |
N | NỮ | Nǚ | Nữ nhi |
O | OANH | Yíng | Chim Oanh |
Ô | ÔNG | ||
P | PHAN | Fān | Họ PHAN |
P | PHẠM | Fàn | Họ Phạm |
P | PHÁP | ||
P | PHÁT | Fā | Phát tài |
P | PHI | Fēi | Phương phi |
P | PHÍ | Fèi | Phung phí |
P | PHỈ | ||
P | PHONG | Fēng | Đỉnh |
P | PHONG | Fēng | GióĐông phong |
P | PHÚ | Fù | Phú quý |
P | PHÙ | Fú | Phù trợ |
P | PHƯƠNG | Fāng | Phương hướng |
P | PHÚC | Fú | Phúc đức |
P | PHÙNG | Féng | Họ PHÙNG |
P | PHỤNG | Fèng | Long phụng |
P | PHƯỢNG | Fèng | Long phụng |
Q | QUANG | Guāng | Quang đãng |
Q | QUẢNG | ||
Q | QUÁCH | Guō | Thành quách |
Q | QUÂN | Jūn | Quân đội |
Q | QUỐC | Guó | Quốc gia |
Q | QUY | ||
Q | QUYÊN | Juān | Quyên góp |
Q | QUYỀN | ||
Q | QUYẾN | ||
Q | QUYẾT | ||
Q | QUỲNH | Qióng | Quỳnh dao |
Q | QUÝ | Guì | Phú quý |
Q | QUỶ | ||
S | SAN | Kān | San bằngNguyệt san |
S | SANG | shuāng | Tên núiSang Cương |
S | SÁNG | ||
S | SÂM | Sēn | Sâm lâm(Rừng rậm) |
S | SẨM | Shěn | Sẩm tối |
S | SINH | ||
S | SONG | Shuāng | Song hỷSong song |
S | SƠN | Shān | Sơn hà |
S | SƯ | Shī | Sư thầy,Lão sư |
S | SƯƠNG | Shuāng | Sương mù |
S | SỸ | ||
T | TÁ | Zuǒ | Phò Tá |
T | TẠ | Xiè | Tạ ơn, cám ơnHọ TẠ |
T | TẮC | Zé | Phép tắc |
T | TAI | Sāi | Tai mắt |
T | TÀI | Cái | Tài năng |
T | TÀO | Cáo | Tào laoHọ Tào |
T | TÂN | Xīn | Tân tiến |
T | TẤN | Jìn | Tiến lênNước TẤN |
T | TĂNG | Céng | Họ TĂNG |
T | TÂY | ||
T | TẾ | ||
T | THÁI | Zhōu | Núi Thái Sơn |
T | THANH | Qīng | Thanh thiên |
T | THÀNH | Chéng | Thành trì |
T | THÀNH | Chéng | Thành công |
T | THÀNH | Chéng | Thành tâm |
T | THÁNH | ||
T | THẠNH | Shèng | Thạnh với nghĩachứa đựng |
T | THẠCH | Shí | Thạch bànĐá |
T | THAO | Táo | Tên dòngsông Thao |
T | THẢO | Cǎo | Thảo nguyên, cỏ |
T | THẤT | ||
T | THĂNG | ||
T | THẮNG | Shèng | Thắng lợi |
T | THẾ | Shì | Thế giới thế sự |
T | THỂ | ||
T | THI | Shī | Thi họa |
T | THỊ | Shì | Đệm, họ Thị |
T | THÍCH | Qi | Họ ThíchThích thú |
T | THIÊM | Tiān | Thêm vào |
T | THỊNH | Shèng | Thịnh vượng |
T | THIÊN | Tiān | Thiên địa |
T | THIỆN | Shàn | Thiện tâm |
T | THIỀN | ||
T | THIỆU | Shào | Tiếp tục |
T | THỌ | ||
T | THOA | Chāi | Kim thoa(Châm cài tóc) |
T | THOẠI | Huà | Thần thoại |
T | THƠ | Shī | Bài thơ |
T | THỜI | ||
T | THỔ | Tǔ | Thổ địa |
T | THUẬN | Shùn | Thuận lợi |
T | THỤC | Shǔ | Nước Thục |
T | THỦY | Shuǐ | Thủy sinh |
T | THÚY | Cuì | Phỉ thúy,màu biếc |
T | THÙY | Chuí | Thùy (đến gần) |
T | THÙY | Shǔ | Thùy mị |
T | THỤY | Ruì | Thụy với nghĩalà điểm lành |
T | THU | Qiū | Mùa thu |
T | THƯ | Shū | Thư hùng |
T | THỪA | Chéng | Thừa tướng |
T | THỨC | ||
T | THƯƠNG | Cāng | Tên một loạichim Hoàng Anh |
T | THƯƠNG | Chuàng | Thương cảm |
T | THƯỜNG | Cháng | Bình thường |
T | THY | Shī | Thi nhân |
T | TIÊN | Xian | Thần tiên |
T | TIẾN | Jìn | Tiến tới |
T | TIỂU | ||
T | TIẾU | ||
T | TÍN | Xìn | Tín nghĩa |
T | TỊNH | Jìng | Sạch sẽ |
T | TÍNH | Xìng | Tính toán |
T | TOÀN | Quán | Toàn bộ |
T | TÔ | Sū | Họ TÔ |
T | TỔ | Sù | Tốvới nghĩatrong sạch |
T | TÔN | ||
T | TỐNG | Sòng | Đời Tống |
T | TÚ | Sù | Anh tú |
T | TỪ | ||
T | TÙNG | Sōng | Tùng bác和 |
T | TUÂN | Xún | Tuân dùng làm tên họ |
T | TUẤN | Jùn | Tuấn Tú |
T | TUẤT | ||
T | TUYẾT | Xuě | Hoa tuyết |
T | TUYÊN | Xuān | Tuyên bố |
T | TUYẾN | Xiàn | Kim tuyến |
T | TUYỀN | Quán | Đen tuyền |
T | TƯỜNG | Xiáng | May mắn |
T | TƯỞNG | ||
T | TƯỢNG | ||
T | TƯ | Xū | Tư là mộtchức quan nhỏthời xưa |
T | TƯỚNG | Jiāng | Tướng sĩ |
T | TỪ | Xú | Từ từ |
T | TỬ | ||
T | TRÀ | Chá | Trà, chè |
T | TRANG | Zhuāng | Trang sức |
T | TRÂM | Zān | Cài trâm |
T | TRẦM | Chén | Trầm mặc |
T | TRÂN | ||
T | TRẦN | Chén | Họ Trần |
T | TRI | ||
T | TRÍ | Zhì | Trí tuệ |
T | TRỊ | ||
T | TRINH | Zhēn | Trinh bạchKiên trinh |
T | TRỊNH | Zhèng | Trịnh trọng |
T | TRÌNH | Chéng | Hành trình |
T | TRIỂN | Zhǎn | Phát triển |
T | TRIỆU | Zhào | Họ Triệu |
T | TRỌNG | Zhòng | Trọng dụng |
T | TRÚC | Zhú | Cây trúc |
T | TRUNG | Zhōng | Trung hiếu |
T | TRUYỀN | Chuán | Truyền lệnh |
T | TRƯƠNG | Zhāng | Khoa trương |
T | TRƯỜNG | ||
T | TUYỀN | Xuán | Một loại ngọcđẹp |
T | TY | Sī | Ty có nghĩalà TƠ |
U | UNG | Yōng | Ung châu |
U | UYÊN | Yuān | Uyên Ương |
U | UYỂN | Yuàn | Thượng Uyển |
Ư | ƯNG | Yīng | Ưng ý |
V | VÀNH | Yǒng | vành thúng |
V | VANG | ||
V | VẠN | Wàn | Mười ngàn |
V | VĂN | Wén | Văn võ |
V | VÂN | Yún | Phong vân, mây |
V | VẤN | Wèn | Phỏng vấn, hỏi |
V | VĨ | Wěi | Hùng Vĩ |
V | VINH | Róng | Vinh quang |
V | VĨNH | Yǒng | Vĩnh viễn |
V | VỊNH | ||
V | VIẾT | Yuē | Bộ Viết |
V | VIỆT | Yuè | Việt Nam |
V | VÕ | Wǔ | Vũ lực |
V | VU | Yú | Vu quy |
V | VŨ | Wǔ | Vũ lực |
V | VŨ | Wǔ | Lông vũ |
V | VUI | ||
V | VƯƠNG | Wáng | Vua |
V | VƯỢNG | Wàng | Thịnh vượng |
V | VI | Wéi | Họ Vi |
V | VIỆT | Yuè | Vượt quá |
V | VY | Wéi | Họ Vi |
Y | Y | ||
Y | Ý | Yì | Như ý |
Y | Ỷ | ||
Y | YÊN | ||
Y | YẾN | Yàn | Dạ yến |
X | XÂM | Jìn | Xâm lược |
X | XOAN | ||
X | XUÂN | Chūn | Xuân |
X | XUYẾN | Chuàn | Xao xuyến |
Bảng tra tên mình sẽ cập nhật thường xuyên, các bạn có thể tham khảo nhiều thông tin khác hấp dẫn trên trang nhé!
0 bình luận